Có 2 kết quả:

嗔目 chēn mù ㄔㄣ ㄇㄨˋ瞋目 chēn mù ㄔㄣ ㄇㄨˋ

1/2

chēn mù ㄔㄣ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) glare
(2) angry look
(3) to open one's eyes wide
(4) to stare angrily
(5) to glare
(6) to glower

Bình luận 0

chēn mù ㄔㄣ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 嗔目[chen1 mu4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0